Kết quả Next_Generation_ATP_Finals_2018

Chú thích

Chung kết

Bán kếtChung kết
              
1 Stefanos Tsitsipas47354247
5 Andrey Rublev33470432
1 Stefanos Tsitsipas244747
2 Alex de Minaur413333
2 Alex de Minaur3544344
7 Jaume Munar4711472Tranh hạng ba
5 Andrey Rublev1472447
7 Jaume Munar4344233

Bảng A

Tsitsipas Tiafoe Hurkacz MunarRR T–BSet T–BGame T–BXếp hạng
1 Stefanos Tsitsipas4–3(7–3), 4–3(7–5), 4–24–1, 4–3(7–2), 4–14–3(7–5), 4–3(7–3), 3–4(4–7), 4–23–09–1 (90%)39–25 (61%)1
3 Frances Tiafoe3–4(3–7), 3–4 (5–7), 2–44–1, 4–2, 2–4, 4–3(12–10)1–4, 3–4 (3–7), 1–41–23–7 (30%)27–34 (44%)4
6 Hubert Hurkacz1–4, 3–4(2–7), 1–41–4, 2–4, 4–2, 3–4(10–12)4–2, 4–2, 2–4, 3–4(5–7), 4–11–24–8 (33%)32–39 (45%)3
7 Jaume Munar3–4(5–7), 3–4(3–7), 4–3(7–4), 2–44–1, 4–3(7–3), 4–12–4, 2–4, 4–2, 4–3(7–5), 1–41–26–6 (50%)37–37 (50%)2

Bảng B

de Minaur Fritz Rublev CaruanaRR T–BSet T–BGame T–BXếp hạng
2 Alex de Minaur4–3(10–8), 4–1, 4–24–1, 3–4(5–7), 4–1, 4–24–1, 4–1, 4–23–09–1 (90%)39–18 (68%)1
4 Taylor Fritz3–4(8–10), 1–4, 2–42–4, 4–1, 4–3(7–4), 3–4(2–7), 2–41–4, 4–1, 4–3(11–9), 4–21–25–7 (42%)34–38 (47%)3
5 Andrey Rublev1–4, 4–3(7–5), 1–4, 2–44–2, 1–4, 3–4(4–7), 4–3(7–2), 4–24–3(9–7), 4–1, 4–22–17–5 (58%)36–36 (50%)2
8/WC Liam Caruana1–4, 1–4, 2–44–1, 1–4, 3–4(9–11), 2–43–4(7–9), 1–4, 2–40–31–9 (10%)20–37 (35%)4

Tiêu chí xếp hạng: 1) Số trận thắng; 2) Số trận; 3) Đối với 2 tay vợt, kết quả đối đầu; 4) Đối với 3 tay vợt, tỉ lệ % set thắng, sau đó tỉ lệ % game thắng, cuối cùng kết quả đối đầu; 5) Xếp hạng ATP

Liên quan